Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chi viện


aider; assister; apporter un secours à; venir à rescousse
Chi viện cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc
aider à la lutte de libération des peuples
Bộ binh gọi pháo binh lại chi viện
l' infanterie appela l' artillerie à la rescousse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.